Có 2 kết quả:
部長級 bù zhǎng jí ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ ㄐㄧˊ • 部长级 bù zhǎng jí ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ministerial level (e.g. negotiations)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ministerial level (e.g. negotiations)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh